--

năn nỉ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: năn nỉ

+  

  • Entreat
    • Phải năn nỉ mãi mới mượn được cuốn sách
      To be able to borrow a book after much entreating (many entreaties)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "năn nỉ"
Lượt xem: 606